Inverter hòa lưới 3-3.6kW SENERGY
Inverter hòa lưới 3-3.6kW SENERGY là sản phẩm nâng cấp mới nhất của dòng inverter hòa lưới 3kw của hãng được Wasca phân phối thị trường Việt Nam từ cuối năm 2019.
Sản phẩm thiết kết rất gọn nhẹ bằng những linh kiện cao cấp duy trì công suất phát điện cao, hoạt động bền bỉ.
Inverter hòa lưới 3-3.6kw có đầy đủ kết nối hiện đại như WIFI, Bluetooth cùng ứng dụng SETOUCH có sẵn cho Android và IOS để giám sát từ xa. Ở tầm gần thì quý khách hàng có thể xem qua màn hình LCD trực quan hoặc xem trên thiết bị di động qua kết nối Bluetooth.
Bộ inverter hòa lưới 3kW là sản phẩm bán chạy nhất của hãng Senergy tại thị trường Việt nam. Trong 3 năm qua, Công ty TNHH Wasca đã phân phối ra thị trường trên 400 sản phẩm ( tính tới tháng 3 năm 2020). Tất cả đều hoạt động rất ổn định với hiệu suất cao.
Inverter hòa lưới Senergy SE 3KTL hoạt động rất bền bỉ, hiệu suất cao 97% trở lên tạo ra sản lượng điện lớn trong năm.
Sản phẩm sử dụng linh kiện từ các nhà cung cấp nổi tiếng thế giới của Mỹ, Nhật, Đức…Thiết kế bởi hãng mẹ Asian Power Device (Taiwan). Lắp ráp tại Shenzhen, China.
Bộ Inverter hòa lưới 3-3.6kw Senergy được thiết kế bởi trung tâm công nghệ của hãng mẹ Asian Power Device tại Đài Loan. Inverter có vẻ ngoài nam tính, mạnh mẽ. Lớp vỏ được đúc nguyên khối bằng hợp kim nhôm cao cấp giúp có máy gia tăng hiệu quả tản nhiệt mà vẫn giữ được vẻ ngoài chắc gọn mạnh mẽ. Lớp vỏ nhôm đúc nóng giúp máy tản nhiệt ở cả mặt trước. Đó là ưu điểm quan trọng so với các sản phẩm khác trên thị trường.
KẾT NỐI HIỆN ĐẠI CỦA BIẾN TẦN HÒA LƯỚI 3-3.6KW SENERGY
Là sản phẩm Inverter hòa lưới thế hệ mới, SE 3KTL-S1 tích hợp sẵn kết nối Bluetooth để người dùng dễ dàng theo dõi dữ liệu điện tức thời ở tầm gần với các thông số rõ ràng, trực quan ngay trên màn hình của thiết bị di động như Smartphone, máy tính bảng.
Màn hình LCD ở mặt trước tuần tự thể hiện thông số điện cả phần AC và DC bao gồm điện áp chuỗi tấm pin năng lượng mặt trời, Dòng điện tức thời cũng như công suất phần DC. Phần năng lượng điện hòa lưới AC cũng được thể hiện rõ ràng trực quan qua các thông số Công suất, Sản lượng điện sản xuất ra cũng như hiệu điện thế và cường độ dòng điện.
Khi ở vị trí cách xa Hệ thống điện mặt trời, người dùng hoàn toàn có thể theo dõi sự hoạt động của hệ thống bằng các mở APP SETOUCH trên thiết bị thông minh. Với máy tính, truy cập vào sever của nhà sản xuất bằng tài khoản giám sát Inverter đã đăng ký, người dùng có thể qua sát tổng thể ở chế độ toàn màn hình trên trình duyệt Web.
Model |
SE 2KTL-S1 |
SE 3KTL-S1 |
SE 3K6TL-S1 |
Efficiency |
|||
Max. Efficiency |
97.8% |
97.8% |
97.8% |
European Efficiency |
97.3% |
97.3% |
97.5% |
Input(PV) |
|||
Max. Input Voltage |
600V |
||
Rated Input Voltage |
360V |
||
Max. Input Current |
12.5A |
11A |
|
Max.Short Circuit Current |
15A |
15A |
|
Start Input Voltage/ Min. Operating Voltage |
90V/70V |
||
MPPT Operating Voltage Range |
70V-580V |
||
MPPT Operating Voltage Range (Full-Load) |
170V-520V |
240V-520V |
360V-520V |
Max. Number of PV Strings |
1 |
||
No. of MPPTs |
1 |
||
Output(Grid) |
|||
Rated AC Active Power |
2,000W |
3,000W |
3,600W |
Max. AC Apparent Power |
2,200VA |
3,300VA |
3,960VA |
Max. AC Active Power (PF=1) |
2,200W |
3,300W |
3,960W |
Max. AC Output Current |
9.5A |
14.3A |
17.2A |
Rated AC Voltage |
220V/230V,L+N+PE |
||
AC Voltage Range* |
160V-300V(Adjustable) |
||
Rated Grid Frequency |
50Hz/60Hz |
||
Grid Frequency Range** |
45Hz-55Hz/55Hz-65Hz(Adjustable) |
||
THDI |
<3%(Rated Power) |
||
DC Current Injection |
<0.5%ln |
||
Power Factor |
> 0.99 Rated power (Adjustable 0.8 Leading – 0.8Lagging) |
||
Protection |
|||
DC switch |
Support |
||
Anti-islanding protection |
Support |
||
AC overcurrent protection |
Support |
||
AC short circuit protection |
Support |
||
DC reverse connection |
Support |
||
Surge Arrester |
AC Type III |
||
Insulation detection |
Support |
||
Leakage current protection |
Support |
||
General |
|||
Topology |
Transformerless |
||
IP Rating |
IP65 |
||
Night Self Consumption |
<1W |
||
Cooling |
Natural cooling |
||
Operating Temperature Range |
-25℃-60℃ |
||
Relative Humidity Range |
0-100% |
||
Max. Operating Altitude |
4000m |
||
Noise |
<30dB |
||
Dimensions (W*H*D) |
285*336*125mm |
||
Weight |
8.8KG |
||
HMI & COM |
|||
Display |
Bluetooth & APP +LED, LCD(Optional) |
||
Communication |
WiFi(Optional),RS485(Optional),GPRS(Optional) |
||
Certification |
|||
Safety |
IEC62109-1,IEC62109-2 |
||
Others |
IEC 60068,IEC 61683 |
||
Grid Code |
VDE-AR-N 4105, IEC61727,IEC62116, VDE 0126-1-1,ABNT ,IEEE 1547 ,AS 4777 |
||
Warranty |
5 Years/10 Years(Optional) |